Từ: concurrent
/kən'kʌrənt/
-
tính từ
xảy ra đồng thời, trùng nhau
-
hợp vào, góp vào, giúp vào
-
đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau
concurrent opinions
ý kiến nhất trí
-
(toán học) đồng quy
Cụm từ/thành ngữ
concurrent fire-insurance
bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)
concurrent lease
hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)