Từ: concubinary
/kɔn'kju:binəri/
-
tính từ
ở làm lẽ, ở làm nàng hầu
-
lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu
-
(thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con)