Từ: concord
/'kɔɳkɔ:d/
-
danh từ
sự hoà hợp, sự hoà thuận
to live in complete concord
sống với nhau rất hoà thuận
-
thoả ước, hiệp ước
-
(ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)
-
(âm nhạc) hoà âm
Cụm từ/thành ngữ
to be in concrod with
hợp với
Từ gần giống