TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: concerted

/kən'sə:tid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có dự tính, có bàn tính, có phối hợp

    to take concerted action

    hành động phối hợp

    a concerted attack

    tấn công phối hợp

  • (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc