Từ: concede
/kən'si:d/
-
động từ
nhận, thừa nhận
to concede a point in an argument
thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận
-
cho, nhường cho
to concede a privilege
cho một đặc quyền
-
(thể dục,thể thao), (từ lóng) thua