Từ: compound
/'kɔmpaund/
-
danh từ
(hoá học) hợp chất
organic compound
hợp chất hữu cơ
-
(ngôn ngữ học) từ ghép
-
khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)
-
tính từ
kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
compound word
từ ghép
compound sentence
câu ghép
-
động từ
pha, trộn, hoà lẫn
to compound a medicine
pha thuốc
-
ghép thành từ ghép
-
dàn xếp (cuộc cãi lộn...)
-
điều đình, dàn xếp
to compound with a claimant for foregoing complaint
điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn
Cụm từ/thành ngữ
compound fracture
gãy xương hở
compound householder
người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế
Từ gần giống