TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: compliance

/'kɔmplaiəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)

    it was done in compliance with your wish

    việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh

  • sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm