Từ: complex
/'kɔmleks/
-
tính từ
phức tạp, rắc rối
a complex question
một vấn đề phức tạp
-
danh từ
mớ phức tạp, phức hệ
-
nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp
Cụm từ/thành ngữ
inferiority complex
(tâm lý học) phức cảm tự ti
superiority complex
(tâm lý học) phức cảm tự tôn
Từ gần giống