Từ: competence
/'kɔmpitəns/
-
danh từ
năng lực, khả năng
to have no competence for a task
không có đủ khả năng làm việc gì
-
tiền thu nhập đủ để sống sung túc
to have no more than a competence
cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc
-
(pháp lý) thẩm quyền
this does not fall within the competence of the cow!
việc này không thuộc thẩm quyền của toà
Từ gần giống