TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: compassionate

/kəm'pæʃənit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn

  • động từ

    thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn

    Cụm từ/thành ngữ

    compassionate allowance

    trợ cấp ngoài chế độ

    compassionate leave

    phép nghỉ cho vì thương tình