Từ: companion
/kəm'pænjən/
-
danh từ
bạn, bầu bạn
faithful companion
người bạn trung thành
the companions of the journey
những người bạn (đi) đường
-
người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)
-
sổ tay, sách hướng dẫn
the gardener's companion
sổ tay người làm vườn
-
vật cùng đôi
companion shoe
chiếc giày cùng đôi
-
động từ
(+ with) làm bạn với
Từ gần giống