Từ: commonwealth
/'kɔmənwelθ/
-
danh từ
toàn thể nhân dân (của một nước)
-
khối cộng đồng; nước cộng hoà
-
Commonwealth liên bang Uc
-
Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm-oen 1649 1660)
-
đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)
-
(như) commonweal