Từ: commercial
/kə'mə:ʃl/
-
tính từ
(thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
commercial school
trường thương nghiệp
commercial treaty
hiệp ước thương mại
-
danh từ
(thông tục) người chào hàng
-
buổi phát thanh quảng cáo hàng
Cụm từ/thành ngữ
commercial braodcast
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
Từ gần giống