TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: commensurable

/kə'menʃərəbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (+ with, to)

  • có thể so được với

  • (toán học) thông ước

    commensurable numbers

    số thông ước

  • (+ to) tỉ lệ với, xứng với