Từ: commensal
/kə'mensəl/
-
tính từ
ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn
-
(số nhiều) hội sinh
-
danh từ
người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn
-
(sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh
Từ gần giống