Từ: comic
/'kɔmik/
-
tính từ
hài hước, khôi hài
a comic song
bài hát hài hước
comic strip
trang tranh chuyện vui (ở báo)
-
(thuộc) kịch vui
a comic writer
nhà soạn kịch vui
-
danh từ
(thông tục) diễn viên kịch vui
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui
Từ gần giống