TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: comedy

/'kɔmidi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kịch vui, hài kịch

  • thể kịch nói thông thường

  • (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)

    Cụm từ/thành ngữ

    Old Comedy

    thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)

    Middle Comedy

    thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)

    New Comedy

    thể kịch nói hiện đại Hy-lạp