TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: combination lock

/,kɔmbi'neiʃn'lɔk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination)