Từ: colourless
/'kʌləlis/
-
tính từ
không màu sắc; nhạt; xanh xao
-
nhạt nhẽo, vô vị
a colourless story
câu chuyện nhạt nhẽo
to lead a colourless life
sống cuộc đời vô vị
-
bàng quan; không theo bên nào