Từ: colony
/'kɔləni/
-
danh từ
thuộc địa
-
kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
-
(động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
a colony of ants
đàn kiến
-
(thực vật học) khóm, cụm