Từ: colonizer
/'kɔlənaizə/
-
danh từ
kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân
-
người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist)
-
người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)