Từ: collar
/'kɔlə/
-
danh từ
cổ áo
soft collar
cổ mềm
stiff collar
cổ cứng
-
vòng cổ (chó, ngựa)
-
(kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm
-
vòng lông cổ (chim, thú)
-
chả cuộn (thịt, cá)
-
động từ
tóm, tóm cổ, bắt
-
(từ lóng) chiếm, lây, xoáy
-
cuôn lại mà nướng (thịt, cá)
-
(kỹ thuật) đóng đai
-
(thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)
Cụm từ/thành ngữ
byron collar
cổ hở
to be in collar
đang làm việc, đang có làm việc
to be out of collar
không có việc làm, thất nghiệp
Từ gần giống