Từ: coin
/kɔin/
-
danh từ
đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
false coin
đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
-
động từ
đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
-
tạo ra, đặt ra
to coin a word
đặt ra một từ mới
Cụm từ/thành ngữ
to pay someone in his own coin
ăn miếng trả miếng
to coin money
hái ra tiền
to coin one's brains
vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
Từ gần giống