Từ: coconut
/'koukənʌt/
-
danh từ
quả dừa
coconut milk
nước dừa
coconut oil
dầu dừa
-
(từ lóng) cái sọ; cái đầu người
Cụm từ/thành ngữ
that accounts for the milk in the coconut
Từ gần giống