Từ: cocked hat
/'kɔkt'hæt/
-
danh từ
mũ ba góc không vành
-
đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa
-
phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
Cụm từ/thành ngữ
to knock into cocked_hat
bóp méo, làm cho méo mó