Từ: coax
/kouks/
-
động từ
dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
to coax a child to take his medicine
dỗ đứa trẻ uống thuốc
to coax something out of somebody
dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai
Từ gần giống