TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: clownish

/'klauniʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hề, như hề

  • vụng về, quê kệch

  • thô lỗ; mất dạy