TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: clout

/klaut/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mảnh vải (để vá)

  • khăn lau, giẻ lau

  • cái tát

  • cá sắt (đóng ở gót giày)

  • đinh đầu to ((cũng) clout nail)

  • cổ đích (để bắn cung)

  • động từ

    vả lại

  • tát

    Cụm từ/thành ngữ

    in the clout

    trúng rồi!