Từ: cloth
/klɔθ/
-
danh từ
vải
american cloth; oil cloth
vải sơn, vải dầu
cloth of gold
vải kim tuyến
-
khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)
to lay the cloth
trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
-
áo thầy tu
-
(the cloth) giới thầy tu
it is a lie out of the whole cloth
đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối
Cụm từ/thành ngữ
to cut one's coat according to one's cloth
(tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
out of the same cloth
cùng một giuộc với nhau
out of the whole cloth
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
Từ gần giống