TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: close-in

/'klouz'in/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    gần sát

    a close-in fighting

    cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà