Từ: clerical
/'klerikəl/
-
tính từ
(thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng
a clerical error
điều sai sót khi biên chép
clerical work
công việc văn phòng, công việc sự vụ
-
(thuộc) tăng lữ
clerical dress
quần áo tăng lữ
-
danh từ
mục sư
-
đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội)
Từ gần giống