Từ: clean-up
/'kli:n'ʌp/
-
danh từ
sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to