TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: claw

/klɔ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vuốt (mèo, chim)

  • chân có vuốt

  • càng (cua...)

  • vật hình móc

  • (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp

  • (thông tục) tay

    hold out your claw

    đưa tay ra đây

  • động từ

    quắp (bằng vuốt)

  • quào, cào; xé (bằng vuốt)

  • gãi

  • (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng

    the tiger clawed at the pig

    hỗ vồ lợn

  • (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền)

    Cụm từ/thành ngữ

    to draw in one's claw

    bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn

    to pare (cut) someone's claw

    bẻ móng vuốt của ai (bóng)

    claw me and I'll claw you

    hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh