Từ: claptrap
/'klæptræp/
-
danh từ
mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo
to talk claptrap
nói láo cốt để được khen
-
tính từ
cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương