TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: civilization

/,sivilai'zeiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự làm cho văn minh, sự khai hoá

  • nền văn minh

    the civilization of mankind

    nền văn minh của loài người

  • những nước văn minh, những dân tộc văn minh