Từ: cite
/sait/
-
động từ
dẫn, trích dẫn
to someone's words
dẫn lời nói của ai
-
(pháp lý) đòi ra toà
to cite someone before a court
đòi ai ra trước toà
-
nêu gương
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương
Từ gần giống