Từ: cinder
/'sində/
-
danh từ
thanh cháy dở
-
xỉ, than xỉ
-
cứt sắt
-
bọt đá (núi lửa)
-
(số nhiều) tro
-
động từ
rải than xỉ
Cụm từ/thành ngữ
burnt to a cinder
bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
Từ gần giống