Từ: chute
/ʃu:t/
-
danh từ
cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)
to shoot the chutes
lao xuống thác
-
máng đổ rác
-
(quân sự), (thông tục) dù
Từ gần giống