TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chump

/tʃʌmp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    khúc gỗ

  • tảng thịt

  • (thông tục) cái đầu

  • (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần

    Cụm từ/thành ngữ

    to be (go) off one's chump

    (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí