TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chucker-out

/'ʃʌkər'aut/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)