Từ: chuck
-
danh từ
tiếng cục cục (gà mái gọi con)
-
tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)
-
động từ
cục cục (gà mái)
-
tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)
-
danh từ
(kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm
-
động từ
(kỹ thuật) đặt vào bàn cặp
-
đặt vào ngàm
-
danh từ
(từ lóng) đồ ăn, thức ăn
hard chuck
(hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy
-
sự day day, sự lắc nhẹ (cằm)
-
sự ném, sự liệng, sự quăng
-
(thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi
to give someone the chuck
đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai
-
(số nhiều) trò chơi đáo lỗ
to play at chucks
chơi đáo lỗ
-
động từ
day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm)
to chuck someone under the chin
day day nhẹ cằm người nào
-
ném, liệng, quăng, vứt
chuck me that box of matches
ném cho tôi xin bao diêm kia
to chuck one's money away
phung phí tiền bạc, xài phí tiền của
Cụm từ/thành ngữ
to chuck away
bỏ phí, lãng phí
to chuck out
tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)
to chuck up
bỏ, thôi
Từ gần giống