TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chronicity

/krə'nisiti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    (y học) tính mạn, tính kinh niên

  • tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế

  • tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại