TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chronic

/'krɔnik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (y học) mạn, kinh niên

    a chronic disease

    bệnh mạn

  • ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen

    chronic doubts

    những mối nghi ngờ đã ăn sâu

    to be getting chronic

    trở thành thói quen

  • thường xuyên, lắp đi lắp lại

  • (thông tục) rất khó chịu, rất xấu