Từ: chrisom
/'krisəm/
-
danh từ
(sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe)
Cụm từ/thành ngữ
chrisom child
em bé trong vòng một tháng tuổi