TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chord

/kɔ:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thơ ca) dây (đàn hạc)

  • (toán học) dây cung

  • (giải phẫu) dây, thừng

    vocal chords

    dây thanh âm

  • (âm nhạc) hợp âm

  • (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)

    Cụm từ/thành ngữ

    to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody

    đánh đúng vào tình cảm của ai

    to touch the right chord

    gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc