TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: choppy

/'tʃɔpi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    trở chiều luôn (gió)

  • sóng vỗ bập bềnh, động (biển)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)