TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chit

/tʃit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đứa bé, đứa trẻ, trẻ con

  • người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ

  • mầm, manh nha

  • giấy phép

  • giấy chứng nhận, chứng chỉ

  • phiếu thanh toán

  • giấy biên nhận, giấy biên lai

  • thư ngắn

    Cụm từ/thành ngữ

    a chit of a girl

    con ranh con, con oắt con

    farewell chit

    (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép