Từ: chipper
/'tʃipə/
-
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát
-
động từ
(như) chirp
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
Từ gần giống