TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chicane

/ʃi'kein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện

  • (đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)

  • động từ

    dùng mánh khoé để kiện tụng

  • lừa, lừa gạt

    to chicane someone into doing something

    lừa ai làm việc gì

    to chicane someone out of something

    lừa ai lấy vật gì

  • cãi vặt về (chi tiết...)