TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chemistry

/'kemistri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ngành hoá học; môn hoá học, hoá học

    analytic chemistry

    hoá phân tích

    synthetic chemistry

    hoá tổng hợp

    ví dụ khác